Thực đơn
Bộ_Nhị_(二) Chữ dùng bộ Nhị (二)Số nét | Chữ |
---|---|
1 nét | 二 nhị |
2 nét | 亍 xúc 于 vu, hu, ư 亏 khuy 亐 vu (Kanji) |
3 nét | 云 vân 互 hỗ 亓 kỳ, cơ, kì 五 ngũ 井 tỉnh 亖 tứ |
4 nét | 亗 tuế |
5 nét | 亘 tuyên, hoàn 亙 cắng 亚 á (Giản thể) |
6 nét | 些 ta, tá 亜 á (Kanji) |
7 nét | 亝 tề, trai (Hanja) 亞 á 亟 cức, khí |
Thực đơn
Bộ_Nhị_(二) Chữ dùng bộ Nhị (二)Liên quan
Bộ Nhị (二)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Nhị_(二) https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c...